Characters remaining: 500/500
Translation

contact action

Academic
Friendly

Từ "contact action" trong tiếng Anh có thể được hiểu "tác dụng tiếp xúc". Đây một cụm danh từ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả một loại phản ứng hóa học xảy ra khi các chất tiếp xúc với nhau, dẫn đến sự hình thành các sản phẩm mới. Dưới đây cách giải thích chi tiết hơn cùng với dụ các khái niệm liên quan.

Giải thích từ "contact action"
  • Định nghĩa: "Contact action" đề cập đến tác động nhanh chóng của một phản ứng hóa học xảy ra khi các chất tiếp xúc với nhau, thường dẫn đến sự hình thành các chất sản phẩm không thay đổi bản chất của các chất ban đầu. Nghĩa , khi các chất tương tác, chúng có thể tạo ra một sản phẩm mới không làm thay đổi cấu trúc của chất ban đầu.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The contact action between the acid and the base resulted in a neutralization reaction." (Tác dụng tiếp xúc giữa axit bazơ đã dẫn đến một phản ứng trung hòa.)
  2. Nâng cao:

    • "In catalysis, the efficiency of the contact action can significantly affect the rate of the chemical reaction." (Trong xúc tác, hiệu quả của tác dụng tiếp xúc có thể ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ của phản ứng hóa học.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Contact" (tiếp xúc), "Action" (hành động, tác động).
  • Từ gần giống: "Interaction" (sự tương tác), "Reaction" (phản ứng).
Từ đồng nghĩa:
  • "Interaction" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng có thể có nghĩa rộng hơn.
  • "Catalytic action" (tác động xúc tác) cũng liên quan đến sự tương tác hóa học, nhưng trong bối cảnh xúc tác.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "contact action", nhưng bạn có thể sử dụng từ "get in touch" (liên lạc) trong ngữ cảnh giao tiếp. Tuy nhiên, không liên quan đến hóa học.
Tóm tắt:

"Contact action" một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, mô tả cách các chất phản ứng với nhau khi tiếp xúc. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tương tác nhanh chóng giữa các chất nhiều ứng dụng trong nghiên cứu khoa học.

Noun
  1. tác dụng tiếp xúc
  2. tốc độ nhanh của phản ứng hóa học gây ra sự xuất hiên các chất không thay đổi khi kết thúc phản ứng.

Synonyms

Comments and discussion on the word "contact action"